Nguồn tham khảo: Trung tam tieng Nhat

Danh sách từ vựng tiếng nhật n3
ume 梅Hoa mai
kaou 花王Hoa mẫu đơn
ran 欄Hoa lan
suzuran鈴蘭Hoa lan chuông
gurajiorasu グラジオラス* Hoa lay ơn
higanbana 彼岸花Hoa loa kèn nhện đỏ
ume 梅Hoa mai
ayame 菖蒲Hoa diên vỹ
sakura 桜Hoa anh đào
nadeshiko 撫子Hoa cẩm chướng
ajisai 紫陽花Hoa cẩm tú cầu
bara 薔薇Hoa hồng
himawari 向日葵Hoa hướng dương
shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo
kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc
ume 梅Hoa mai
kiku 菊Hoa cúc
yuri 百合Hoa bách hợp
kaou 花王Hoa mẫu đơn
mokuren 木蓮Hoa Mộc lan
Aoi 葵Hoa dâm bụt
momo 桃Hoa đào
ran 欄Hoa lan
suzuran鈴蘭Hoa lan chuông
gurajiorasu グラジオラス* Hoa lay ơn
higanbana 彼岸花Hoa loa kèn nhện đỏ
tanpopo 蒲公英Hoa bồ công anh
sumire 菫Hoa bướm
Shakunage 石楠花Hoa Đỗ uyên
Đây chỉ là một vài từ vựng n3 các bạn có thể tham khảo để bổ xung thêm nhé.