Hai máy in hóa đơn TOSHIBA TEC TRST-A10 và TRST-A15 nhỏ gọn được thiết kế cho các hoạt động tại tất cả các môi trường khách sạn và bán lẻ.
Những máy in hóa đơn TOSHIBA TEC, cung cấp tốc độ in ở mức độ tiếng ồn thấp, giá cả vô còng cạnh tranh và được đóng gói với các tính năng thân thiện với người dùng đầy sáng tạo



Máy in bill Toshiba TRST-A10 / 15 chia sẻ những tính năng độc đáo:
· Tốc độ cao nhất so với các sản phẩm cùng cấp:
– TRST-A10 Có số lượng bill in ra nhanh nhất 225 mm/ giây
– TRST-A15 có số lượng dòng in mỗi giây cao nhất

· Giá cả tốt nhất trên thị trường:
– Chi phí mua hàng tốt nhất với TRST-A10
– Chi phí suốt đời tốt nhất với TRST-A15

· Độ tin cậy đẳng cấp Toshiba

Ngoài ra Toshiba TRST-A15 vượt trội bởi
· Thông tin hiệu quả cho khách hàng thông qua in hóa đơn 2 mặt:

– Giảm chi phí giấy lên đến 25%. Văn bản trên phía mặt kia của mỗi hóa đơn có thể được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng, cung cấp một cách tiếp thị trực tiếp mạnh mẽ

– Sử dụng hai đầu in có nghĩa là mỗi đầu in chỉ in một nửa tổng số dòng. Do đó đầu in TRST-A15 đạt hai lần tuổi thọ của máy in một mặt.

· Quyết liệt giảm tác động môi trường:

– Độ bền cực của đầu in kép mang lại vòng đời sản phẩm dài và giảm thiểu tác động đến môi trường (giảm chi phí vận chuyển, sản xuất và tái chế ).


Mấu hóa in in 2 mặt của Toshiba-TRST-A10-A15
ModelTRST-A10TRST-A15
Single-sidedDouble-sided
PrintingDirect thermal
Two colour printing
Print speedMax. 225 mm/sMax. 170 mm/s per side
Max. 50 mm/sMax. 101 mm/s
(2-colour printing)(low power mode)
Max. 50 mm/s
(2-colour printing)
Paper width80 mm (72 mm printable width)
58 mm (54 mm printable width)
Roll ØMax. 80 mm
Resolution203.2 x 203.2 dpi (8 dots/mm)
Character size12 x 24 dots (standard) or 9 x 24 dots (compressed)
Printable area80 mm paper: 48 characters (standard),
64 characters (compressed); graphics max. 576 dots wide
58 mm paper: 36 characters (standard), 48 (compressed);
graphics max. 432 dots wide
Character setsPC437, PC850, PC852, PC857, PC858, PC860, PC863,PC865, PC866, PC1252
BarcodesUPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code 39, Code 128,
Interleaved 2 of 5, Codabar, PDF417, Code 93
InterfacesParallel or USB 2.0 & RS-232C, POS drawer, power supply
Power consumptionFast mode: 75 W max.
Energy saving mode: 55 W max.
ReliabilityMCBF: 52 million lines per thermal head
MTBF main PC board: 600,000 hrs
ColourFair White or Cool Black
Other featuresDrop-in paper loading; paper exhaust/near end sensor and
indicator (limit is adjustable by user); partial cut autocutter;
58 mm paper guide; cover release system (on A10 model only)
Operating temperature5 – 50 °C
Dimensions W x D x H145.5 x 185.5 x 141 mm145.5 x 221 x 141 mm
Weight1.7 kg2.2 kg